--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common facial vein
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common facial vein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common facial vein
+ Noun
(giải phẫu học) tĩnh mạch mặt chính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common facial vein"
Những từ có chứa
"common facial vein"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
gân
bội chung
vân
hùn
lẽ phải
thường
bạch cúc
phạt vi cảnh
more...
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
common facial vein
:
(giải phẫu học) tĩnh mạch mặt chính.